Có 2 kết quả:

倾斜 khuynh tà傾斜 khuynh tà

1/2

khuynh tà

giản thể

Từ điển phổ thông

độ nghiêng, độ dốc

khuynh tà

phồn thể

Từ điển phổ thông

độ nghiêng, độ dốc